Có 2 kết quả:

瞎猫碰上死耗子 xiā māo pèng shàng sǐ hào zi ㄒㄧㄚ ㄇㄠ ㄆㄥˋ ㄕㄤˋ ㄙˇ ㄏㄠˋ 瞎貓碰上死耗子 xiā māo pèng shàng sǐ hào zi ㄒㄧㄚ ㄇㄠ ㄆㄥˋ ㄕㄤˋ ㄙˇ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a blind cat finds a dead mouse (idiom)
(2) blind luck

Từ điển Trung-Anh

(1) a blind cat finds a dead mouse (idiom)
(2) blind luck